U-BOLT INOX M8 – CÙM U INOX M8
Công ty TNHH Đầu tư Sản xuất và Xuất nhập khẩu Việt Hàn chuyên nhập khẩu, sản xuất và phân phối các loại bu lông inox, ốc vít inox, thanh ren, ống nối ren, và đặc biệt là U-bolt inox – hay còn gọi là cùm U inox, bu lông U inox, U bôn inox.
Trong số các sản phẩm đang được sử dụng rộng rãi nhất hiện nay, Ubolt inox M8 nổi bật với nhiều ưu điểm vượt trội về độ bền, tính thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn. Đây là lựa chọn hàng đầu cho các công trình yêu cầu cao về độ an toàn và tuổi thọ.
CÔNG DỤNG U-BOLT INOX M8
Ubolt inox M8 là loại bu lông chữ U có đường kính thân là M8, thường dùng để cố định các loại ống có đường kính ngoài từ D21 đến D140. Với những ống lớn hơn, người ta thường sử dụng các cỡ Ubolt lớn hơn như M10, M12, M14 hoặc M16.
Ứng dụng chính:
- Cố định đường ống vào khung, sàn hoặc dầm – giúp chống rung lắc và va đập.
- Giữ đường ống trong quá trình vận chuyển – tránh hư hỏng, gãy vỡ.
- Treo ống từ trần hoặc dầm thép – giúp tiết kiệm không gian, tránh ăn mòn do tiếp xúc với bề mặt.
- Dẫn hướng đường ống, hạn chế chuyển động không mong muốn, đồng thời phân tán áp lực để tránh điểm tập trung gây ăn mòn.
CHẤT LIỆU VÀ PHÂN LOẠI
Ubolt inox M8 được sản xuất từ thép không gỉ inox, phổ biến nhất là inox 304 nhờ khả năng chống ăn mòn tốt và giá thành hợp lý. Ngoài ra, với những công trình đặc thù như thi công biển, môi trường hóa chất mạnh, quý khách có thể lựa chọn các dòng inox cao cấp hơn như:
- Inox 201 – Bề mặt sáng đẹp, giá thành thấp, phù hợp nơi khô ráo.
- Inox 304 – Kháng ăn mòn tốt, ứng dụng rộng rãi trong nhà xưởng, tòa nhà.
- Inox 316 – Chịu được môi trường ăn mòn cao (nước biển, hóa chất).
- Inox 316L – Cao cấp nhất, dẻo hơn 316, chịu ăn mòn tốt hơn, thích hợp công trình đặc biệt.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
- Được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế DIN 3570.
- Ren được tiện theo hệ mét – phổ biến và tương thích với ê-cu tại Việt Nam.
- Có thể đi kèm 2 đến 4 ê-cu, long đen và bản mã tùy theo yêu cầu thiết kế.
- Thiết kế đơn giản nhưng cực kỳ hiệu quả, chắc chắn và dễ thi công.
Phù hợp với hệ thống cơ điện, phòng cháy chữa cháy, cấp thoát nước, nhà máy hóa chất, công trình ven biển,…
Dưới đây là nội dung viết lại chi tiết và mạch lạc hơn cho phần Lắp đặt Ubolt inox, bao gồm hướng dẫn lắp đặt, bảng thông số kỹ thuật tiêu chuẩn, vật liệu sản xuất (inox 304), và các đặc điểm cơ lý quan trọng:
HƯỚNG DẪN LẮP ĐẶT U-BOLT INOX ĐÚNG CÁCH
Việc lắp đặt Ubolt inox đúng kỹ thuật là yếu tố then chốt giúp đảm bảo độ bền, khả năng chịu lực, và hiệu quả cố định đường ống. Dưới đây là hướng dẫn từng bước để thi công Ubolt inox một cách chính xác và an toàn:
Các bước lắp đặt Ubolt inox
- Tháo rời đai ốc ở cả hai đầu của Ubolt inox.
- Đặt Ubolt vào vị trí – vòng qua đường ống cần cố định.
- Luồn hai đầu bu lông qua lỗ trên dầm, kết cấu hoặc bản mã.
- Lắp đai ốc phía trong (gần thanh đỡ) và siết bằng tay.
- Lắp đai ốc phía ngoài, dùng cờ lê hoặc dụng cụ siết để đảm bảo lực nén đều.
- Nếu dùng làm dẫn hướng, cần căn chỉnh chính xác khoảng cách theo bản vẽ thiết kế trước khi siết chặt.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT U-BOLT INOX (DIN 3570)
Size | Đường kính ống (D1, mm) | Khoảng cách lỗ (B1, mm) | Đường kính chân (D2, mm) | Ren ngoài (D3) | Khoảng cách trong (E, mm) | Chiều cao (H1, mm) |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | 20 – 21 | 30 | 10 | M10 | 33 | 60 |
30 | 25 – 26.9 | 40 | 10 | M10 | 40 | 70 |
38 | 30 – 33.7 | 40 | 10 | M10 | 48 | 76 |
46 | 38 – 42.4 | 50 | 10 | M10 | 56 | 86 |
52 | 44.5 – 48.3 | 50 | 10 | M10 | 62 | 92 |
64 | 57 – 60.3 | 50 | 12 | M12 | 76 | 109 |
82 | 76.1 | 50 | 12 | M12 | 94 | 125 |
94 | 88.9 | 50 | 12 | M12 | 106 | 138 |
120 | 108 – 114.3 | 60 | 16 | M16 | 136 | 171 |
148 | 133 – 139.7 | 60 | 16 | M16 | 164 | 191 |
176 | 159 – 168.3 | 60 | 16 | M16 | 192 | 217 |
228 | 216 – 219.1 | 70 | 20 | M20 | 248 | 283 |
282 | 267 – 273 | 70 | 20 | M20 | 302 | 334 |
332 | 318 – 323.9 | 70 | 20 | M20 | 352 | 385 |
⚠️ Ghi chú: Ngoài các kích thước theo bảng trên, chúng tôi nhận sản xuất Ubolt inox theo bản vẽ hoặc yêu cầu riêng của khách hàng.
VẬT LIỆU SẢN XUẤT – INOX 304
Inox 304 là loại thép không gỉ được sử dụng phổ biến nhất hiện nay trong chế tạo Ubolt inox. Với thành phần chứa 18–20% crom và 8–10,5% niken, vật liệu này có khả năng chống gỉ tốt, bền bỉ trong nhiều môi trường khắc nghiệt, bao gồm nước, độ ẩm và hóa chất nhẹ.
Thành phần hóa học inox 304 (theo AISI/SAE):
- Crom (Cr): 18–20%
- Niken (Ni): 8–10.5%
- Sắt (Fe): 66–74%
- Cacbon (C): ≤ 0.08%
- Mangan (Mn): ≤ 2%
- Silic (Si): ≤ 1%
- Phốt pho (P): ≤ 0.045%
- Lưu huỳnh (S): ≤ 0.03%
TÍNH CHẤT CƠ LÝ CỦA INOX 304
Tính chất | Giá trị hệ mét | Giá trị hệ inch |
---|---|---|
Độ bền kéo (Tensile) | 505 MPa | 73,200 psi |
Giới hạn chảy | 215 MPa | 31,200 psi |
Độ cứng Rockwell B | 70 | 70 |
Mô đun đàn hồi | 193–200 GPa | 28,000–29,000 ksi |
Va đập Charpy | 325 J | 240 ft-lb |
ỨNG DỤNG INOX 304 TRONG CÔNG NGHIỆP
- Chế tạo Ubolt, ty ren, bu lông, ốc vít
- Thiết bị nhà bếp: bồn rửa, nồi, chảo
- Hệ thống xử lý nước, khí, phòng cháy chữa cháy
- Công nghiệp thực phẩm, y tế, hóa chất
- Thiết bị hàn, bồn chứa, giàn chịu lực ngoài trời
👉 Liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH HK Việt Nam qua hotline, email hoặc biểu mẫu trên website để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá nhanh nhất.
- Xem thêm các loại vít inox chất lượng cao khác
- Nếu bạn cần vít inox dùng cho mái tôn, hãy xem thêm vít đuôi cá inox tự khoan.
- Bạn quan tâm đến vít gỗ đầu lục giác thân bulong inox 304/316
- Xem thêm về vít bắn tôn inox
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI HK VIỆT NAM
Địa chỉ: Ngõ 133, đường Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội
Hotline: 0945 751 712 – 0933 465 868 – 0916 998 390
Email: hkvietnam6789@gmail.com
Website: bulongocvitinox.com
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.