Ubolt Kẹp Inox – Giải Pháp Liên Kết Đường Ống Vuông Góc Tối Ưu
Ubolt inox là sản phẩm quá quen thuộc trong lĩnh vực cơ điện, cấp thoát nước, PCCC – chuyên dùng để cố định và treo đường ống. Tuy nhiên, ubolt kẹp inox (hay còn gọi là ubolt kép inox) là phiên bản nâng cấp với chức năng đặc biệt hơn: dùng để liên kết hai đường ống vuông góc với nhau – giải pháp lý tưởng cho các công trình kỹ thuật đặc thù, nơi yêu cầu cao về độ ổn định và kết cấu chắc chắn.
Tại Cơ khí Việt Hàn, chúng tôi chuyên nhận gia công, sản xuất Ubolt kép inox theo yêu cầu, với đa dạng kích thước, chủng loại và vật liệu theo bản vẽ hoặc tiêu chuẩn kỹ thuật.
Cấu Tạo Ubolt Kẹp Inox
Cấu tạo của ubolt kép inox gồm 3 bộ phận chính:
1. Thân Ubolt
- Được uốn hình chữ U từ phôi thép không gỉ inox (inox 201, inox 304, inox 316…).
- Có tiện ren hai đầu, tương thích với đai ốc tiêu chuẩn hệ mét.
- Kích thước phổ biến: M6, M8, M10, M12… tùy theo đường kính ống cần cố định.
- Bề mặt sáng bóng, khả năng chống ăn mòn hóa học, chịu lực cao, phù hợp môi trường ẩm ướt, ăn mòn, biển, hóa chất.
2. Tấm Kẹp (Tấm chặn)
- Là bộ phận trung gian giúp ép chặt ống vào thân ubolt để định vị chắc chắn.
- Tùy theo cấu tạo đường ống và yêu cầu, tấm kẹp có thể tùy chỉnh kích thước, hình dáng.
- Được gia công từ inox 304 đồng chất với thân ubolt để đảm bảo tính đồng bộ và độ bền.
3. Đai ốc + Vòng đệm
- Gồm các đai ốc lắp vào hai đầu ren của ubolt.
- Kết hợp với vòng đệm phẳng, vênh hoặc lò xo (nếu cần) giúp siết chặt chắc chắn, hạn chế lỏng lẻo do rung động hoặc tải trọng thay đổi.
- Được sản xuất từ cùng loại vật liệu inox với thân ubolt để tránh ăn mòn điện hóa.
Thông Số Kỹ Thuật Ubolt Kép Inox
Cơ khí Việt Hàn cung cấp các loại ubolt kép inox theo tiêu chuẩn DIN, đồng thời nhận gia công phi tiêu chuẩn theo bản vẽ. Dưới đây là các kích thước tiêu chuẩn thường dùng:
Cỡ Ubolt | Đường kính ống (mm) | Chiều dài thân (mm) | Ren (mm) | Tấm kẹp phù hợp |
---|---|---|---|---|
M6 | 15 – 25 | 60 – 100 | M6 | 1 – 2 tấm |
M8 | 25 – 50 | 80 – 150 | M8 | 1 – 2 tấm |
M10 | 50 – 80 | 100 – 200 | M10 | 1 – 2 tấm |
M12 – M16 | 80 trở lên | Theo yêu cầu | M12 – M16 | Theo bản vẽ |
Với các sản phẩm phi tiêu chuẩn, vui lòng gửi bản vẽ hoặc thông số kỹ thuật, chúng tôi sẽ báo giá và sản xuất theo yêu cầu.
Vật Liệu Sản Xuất Ubolt Kẹp Inox
Chúng tôi sử dụng nhiều loại inox phù hợp với từng điều kiện công trình:
- Inox 201: Giá thành rẻ, phù hợp nơi khô ráo, không ăn mòn cao.
- Inox 304: Phổ thông nhất, chống ăn mòn tốt, dùng cho môi trường ẩm, ngoài trời.
- Inox 316: Chống ăn mòn vượt trội, sử dụng trong ngành hóa chất, môi trường nước biển.
- Inox 316L: Dẻo, bền, chống ăn mòn cao nhất, dùng cho hệ thống chuyên biệt, y tế hoặc ngành dược.
Tại Sao Chọn Việt Hàn?
- Gia công theo yêu cầu – đúng bản vẽ kỹ thuật.
- Sản phẩm đồng bộ – đồng chất liệu – chính xác tuyệt đối.
- Giá thành cạnh tranh – hỗ trợ vận chuyển tận nơi.
- Tư vấn kỹ thuật miễn phí – phản hồi nhanh – chuyên nghiệp.
Vật liệu Inox 304 – Chi tiết và ứng dụng
Inox 304 là một loại thép không gỉ Austenit được sử dụng rộng rãi nhất hiện nay, thường được gọi là thép 18/8 vì chứa khoảng 18% crom và 8% niken. Các đặc tính vượt trội của inox 304 bao gồm:
- Chống gỉ sét và ăn mòn tốt trong nhiều môi trường khác nhau.
- Dễ hàn, dễ gia công nguội, đặc biệt lý tưởng cho các ứng dụng dạng dập, kéo.
- Kháng nhiệt tốt, chị nhiệt cao lên đến 870°C và chị nhiệt thấp ở -196°C.
- Không từ tính, nhưng sau khi gia công nguội có thể có tính từ.
Tính chất hóa học
- C: ≤ 0.08%
- Si: ≤ 1.00%
- Mn: ≤ 2.00%
- P: ≤ 0.045%
- S: ≤ 0.03%
- Ni: 8.00 – 10.50%
- Cr: 18.00 – 20.00%
Tính chất cơ lý
- Độ bền kéo: ≥ 520 MPa
- Giới hạn chị: ≥ 205 MPa
- Độ giãn dài: ≥ 40%
- Độ cứng: ≤ 200 HV / ≤ 187 HB
Tính chất vật lý
- Mật độ: 7.93 g/cm3
- Điện trở suất: 72-74 (10^-8 Ω·m)
- Hệ số dãn nở nhiệt: 17.3 (25-100°C)
- Độ dẫn nhiệt: ~16 W/mK
- Nhiệt dung riêng: 460 – 502 J/kg·K
Khả năng chống ăn mòn
- Tốt trong môi trường không khí, axit hữu cơ, đặc biệt là ở nhiệt độ thường.
- Không chị được axit mạnh như HCl, H2SO4 ở nồng độ cao.
- Kháng được axit axetic dưới 80°C ở mọi nồng độ.
Ứng dụng
- Thiết bị bếp, dao thớt, chậu rửa.
- Thiết bị đường ống, bồn chứa, van.
- Ngành y tế, dược phẩm, điện tử.
Inox 304 là lựa chọn linh hoạt, phù hợp với nhiều ứng dụng và có thể xem như “mệ đồ” của các loại inox khác.
Inox 310S là một loại thép không gỉ Austenit chuyên dụng, được biết đến với khả năng chịu nhiệt vượt trội và chống ăn mòn ưu việt trong điều kiện môi trường khắc nghiệt. Với hàm lượng crom (Cr) và niken (Ni) cao hơn nhiều so với các loại inox phổ thông như Inox 304 hay Inox 309S, Inox 310S là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng nhiệt độ cao liên tục và môi trường ăn mòn mạnh.
1. Thành phần hóa học Inox 310S
Nguyên tố | Tỷ lệ (%) |
---|---|
C (Carbon) | ≤ 0.08 |
Si (Silicon) | ≤ 1.50 |
Mn (Mangan) | ≤ 2.00 |
P (Phospho) | ≤ 0.045 |
S (Lưu huỳnh) | ≤ 0.030 |
Cr (Crom) | 24.00 – 26.00 |
Ni (Niken) | 19.00 – 22.00 |
Ghi chú: Hàm lượng Cr và Ni cao hơn giúp tạo nên lớp màng thụ động dày, nâng cao khả năng chống oxy hóa và ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường nhiệt độ cao hoặc có hóa chất ăn mòn mạnh.
2. Tính chất cơ học của Inox 310S
Tính chất | Giá trị |
---|---|
Giới hạn chảy | ≥ 205 MPa |
Độ bền kéo tối đa | ≥ 520 MPa |
Độ giãn dài | ≥ 40% |
Độ cứng (HBW) | ≤ 187 |
Độ cứng Rockwell (HRB) | ≤ 90 |
Inox 310S có tính dẻo tốt và duy trì được độ bền cơ học ngay cả ở nhiệt độ rất cao. Tuy nhiên, độ cứng gia công cao khiến việc cắt gọt khó khăn hơn so với các loại inox thông thường.
3. Khả năng chịu nhiệt
- Nhiệt độ làm việc liên tục tối đa: khoảng 1.000°C.
- So sánh khả năng chịu nhiệt:
- Inox 304: 700 – 800°C
- Inox 309S: ~950°C
- Inox 310S: ~1.000°C (cao nhất trong nhóm Austenit phổ thông)
Khả năng chịu nhiệt vượt trội khiến inox 310S được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị lò, buồng đốt, bộ trao đổi nhiệt, hệ thống khí thải và môi trường gia nhiệt công nghiệp.
4. Tính chất từ tính và khả năng làm việc
- Không có từ tính, kể cả sau khi gia công nguội – một ưu điểm lớn so với các loại thép không gỉ khác.
- Khó gia công hơn do độ cứng cao và khả năng cứng nguội nhanh. Cần lựa chọn dao cắt và tốc độ thích hợp khi gia công để tránh hư hỏng thiết bị.
5. Ứng dụng thực tế của Inox 310S
- Hệ thống ống khói, lò đốt công nghiệp
- Thiết bị trao đổi nhiệt tiếp xúc nhiệt độ cao
- Bộ phận ống xả trong ngành ô tô
- Vật liệu chế tạo Ubolt kép inox và linh kiện cố định đường ống chịu nhiệt
So sánh nhanh Inox 310S với các loại inox khác
Thuộc tính | Inox 304 | Inox 309S | Inox 310S |
---|---|---|---|
Nhiệt độ tối đa | ~800°C | ~950°C | ~1.000°C |
Chống ăn mòn | Tốt | Rất tốt | Xuất sắc |
Gia công | Dễ | Trung bình | Khó |
Giá thành | Thấp | Trung bình | Cao (3-4 lần) |
Từ tính | Có thể có | Có thể có | Không có |
Kết luận
Inox 310S là sự lựa chọn tối ưu cho các công trình, thiết bị yêu cầu chống ăn mòn cao và làm việc trong môi trường nhiệt độ cực cao. Mặc dù chi phí cao hơn các loại inox phổ thông, nhưng với tuổi thọ và hiệu suất vượt trội, đây là khoản đầu tư hợp lý trong các ứng dụng kỹ thuật đòi hỏi độ tin cậy cao.
👉 Liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH HK Việt Nam qua hotline, email hoặc biểu mẫu trên website để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá nhanh nhất.
- Xem thêm các loại vít inox chất lượng cao khác
- Nếu bạn cần vít inox dùng cho mái tôn, hãy xem thêm vít đuôi cá inox tự khoan.
- Bạn quan tâm đến vít gỗ đầu lục giác thân bulong inox 304/316
- Xem thêm về vít bắn tôn inox
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI HK VIỆT NAM
Địa chỉ: Ngõ 133, đường Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội
Hotline: 0945 751 712 – 0933 465 868 – 0916 998 390
Email: hkvietnam6789@gmail.com
Website: bulongocvitinox.com
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.