Giới thiệu
Trong lĩnh vực cơ khí, xây dựng và chế tạo máy, bu lông là chi tiết liên kết không thể thiếu trong mọi kết cấu chịu lực. Tuy nhiên, không phải loại bu lông nào cũng có khả năng đáp ứng những yêu cầu kỹ thuật cao về độ bền, khả năng chịu tải và độ an toàn làm việc trong điều kiện khắc nghiệt. Chính vì vậy, bu lông cường độ cao cấp bền 12.9 ra đời nhằm giải quyết những bài toán yêu cầu khả năng chịu lực vượt trội, độ ổn định lớn và hiệu suất làm việc cao.
Bu lông cấp bền 12.9 là dòng sản phẩm bu lông cường lực, được chế tạo từ thép hợp kim chất lượng cao và trải qua quá trình tôi luyện, nhiệt luyện nhằm đạt được giới hạn bền kéo tối thiểu là 1000 MPa, cùng giới hạn chảy tối thiểu là 900 MPa. Những thông số này giúp bu lông 12.9 hoạt động bền bỉ trong các liên kết có tải trọng lớn như trong kết cấu thép, lắp ghép dầm cầu, công trình giao thông, chế tạo máy móc công nghiệp nặng, sản xuất ô tô, và nhiều ứng dụng kỹ thuật yêu cầu cao khác.
Tại Việt Nam, bu lông cấp bền 12.9 được sử dụng phổ biến trong các công trình trọng điểm và nhà máy sản xuất, đặc biệt là khi tiêu chuẩn về an toàn kỹ thuật và khả năng làm việc lâu dài của hệ liên kết được đặt lên hàng đầu. Việc lựa chọn đúng cấp bền của bu lông không chỉ giúp đảm bảo an toàn kỹ thuật, mà còn tối ưu hóa chi phí bảo trì và nâng cao tuổi thọ cho toàn bộ kết cấu.
Công ty TNHH Đầu tư Sản xuất và Xuất nhập khẩu Việt Hàn hiện là một trong những đơn vị chuyên cung cấp bu lông cường độ cao cấp bền 12.9 với đa dạng kích thước từ M6 đến M30, đầy đủ tiêu chuẩn DIN, ISO, JIS, đáp ứng tốt mọi nhu cầu của khách hàng trong và ngoài nước.
Ứng dụng
Bu lông cấp bền 12.9 là loại bu lông cường lực chuyên dùng cho các công trình, máy móc và thiết bị yêu cầu độ bền cao, khả năng chịu tải lớn và độ an toàn kỹ thuật tuyệt đối. Nhờ đặc tính cơ học vượt trội, sản phẩm này hiện đang được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực kỹ thuật và công nghiệp nặng, bao gồm:
- Xây dựng nhà thép tiền chế và kết cấu thép: Bu lông 12.9 được dùng để liên kết các chi tiết trong nhà thép, nhà xưởng, nhà kho tại các khu công nghiệp, đảm bảo khả năng chịu lực và độ ổn định cao cho toàn bộ kết cấu.
- Cơ khí chế tạo máy: Là lựa chọn lý tưởng để lắp ráp các loại máy móc công nghiệp có tải trọng lớn, chịu rung động mạnh và làm việc trong môi trường áp lực cao.
- Lắp đặt động cơ và thiết bị truyền động: Bu lông 12.9 thường được sử dụng để bắt cố định các cụm động cơ, chân đế máy móc, thiết bị có khối lượng lớn và lực tác động liên tục.
- Ngành công nghiệp giao thông vận tải: Trong lĩnh vực đường sắt, bu lông cấp bền 10.9 được sử dụng để lắp ráp đường ray, liên kết các toa tàu, các thiết bị chở hàng cần tính bền và an toàn cao.
- Công nghiệp hạ tầng và cầu đường: Được ứng dụng để neo, bắt chặt các chi tiết kết cấu bê tông, cầu vượt, lan can chống va, hoặc làm bu lông neo móng cho cột điện, trụ đèn cao áp.
- Ứng dụng trong lĩnh vực năng lượng: Sử dụng trong các công trình năng lượng gió, điện mặt trời, hệ thống giá đỡ pin năng lượng, hoặc tua-bin cần liên kết chắc chắn.
Vật liệu sản xuất
Để đảm bảo đạt được cấp bền 12.9 theo tiêu chuẩn, việc lựa chọn vật liệu sản xuất là yếu tố quan trọng hàng đầu. Tại Việt Nam và nhiều quốc gia khác, bu lông cấp 10.9 thường được sản xuất từ các loại thép hợp kim có khả năng chịu lực tốt và đáp ứng được yêu cầu xử lý nhiệt sau gia công. Hai loại vật liệu phổ biến nhất hiện nay là:
- Thép hợp kim 40Mn2: Đây là loại thép mangan có khả năng chịu kéo cao, dễ tạo hình, thích hợp cho gia công ren, tiện, cắt, trước khi thực hiện các bước xử lý nhiệt để đạt cấp bền 12.9.
- Thép hợp kim 40Cr (Crôm): Với hàm lượng crôm cao, loại thép này có khả năng chống mài mòn tốt, độ cứng cao, thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ ổn định cơ học lâu dài.
Có hai phương pháp sản xuất chính:
- Gia công từ vật liệu có cấp bền cao sẵn: Sử dụng loại thép có cấp bền trên 12.9 ngay từ đầu để chế tạo bu lông. Cách này không cần xử lý nhiệt sau gia công nhưng vật liệu thường khó gia công, chi phí cao hơn.
- Sản xuất từ thép chưa đạt cấp bền, sau đó xử lý nhiệt: Đây là phương pháp phổ biến nhất, trong đó bu lông được gia công cơ khí trước, sau đó được đưa đi tôi luyện và ram để đạt được cấp bền đúng theo yêu cầu 12.9. Quá trình này giúp dễ gia công, kiểm soát chất lượng và đảm bảo cơ tính theo tiêu chuẩn.
Bu lông sau khi xử lý đạt thường được kiểm tra lại bằng các bài test kéo, độ cứng và giới hạn chảy nhằm đảm bảo chất lượng trước khi đưa vào ứng dụng thực tế.
Phân loại
Bu lông cấp bền 12.9 có thể được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí, trong đó phổ biến nhất là phân loại theo tiêu chuẩn kỹ thuật và kiểu dáng sản phẩm. Dưới đây là một số dòng sản phẩm bu lông cấp 12.9 được sử dụng phổ biến nhất trên thị trường:
- Bu lông lục giác ngoài ren lửng DIN 931: Phần ren chỉ chiếm một phần chiều dài thân bu lông. Loại bu lông này được sử dụng phổ biến trong các mối lắp ghép kết cấu thép, nhà xưởng, dầm cầu…
- Bu lông lục giác ngoài ren suốt DIN 933: Phần ren chạy suốt thân bu lông, thích hợp cho các ứng dụng cần điều chỉnh độ dài lắp ghép hoặc trong môi trường rung động mạnh.
- Bu lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991: Thiết kế đầu bằng, sử dụng phổ biến trong các vị trí yêu cầu thẩm mỹ, hoặc nơi cần lắp âm đầu bu lông vào bề mặt.
- Bu lông lục giác chìm đầu trụ DIN 912: Loại bu lông đầu tròn, chìm sâu vào chi tiết lắp ghép, được sử dụng nhiều trong lắp đặt cơ khí chính xác và thiết bị công nghiệp.
- Bu lông lục giác chìm đầu tròn DIN 7380: Kết hợp giữa thiết kế đầu tròn và ren chìm, phù hợp với ứng dụng trang trí hoặc chi tiết cơ khí nhỏ gọn.
Xử lý bề mặt
Bu lông cường độ cao cấp bền 12.9 sau khi được sản xuất sẽ được xử lý bề mặt để tăng khả năng chống ăn mòn, chống oxy hóa và đảm bảo tính thẩm mỹ. Việc lựa chọn hình thức xử lý bề mặt phụ thuộc vào điều kiện sử dụng thực tế của công trình cũng như yêu cầu kỹ thuật của khách hàng. Dưới đây là một số phương pháp xử lý phổ biến:
- Nhuộm đen (Black Oxide): Là phương án tiêu chuẩn, thường không phát sinh thêm chi phí. Giúp chống gỉ tạm thời, thường dùng trong điều kiện làm việc khô ráo.
- Mạ kẽm điện phân: Tăng khả năng chống gỉ nhẹ cho bu lông, phù hợp với điều kiện môi trường trong nhà hoặc ngoài trời không quá khắc nghiệt.
- Mạ kẽm nhúng nóng: Cung cấp lớp mạ dày hơn, giúp bu lông có thể làm việc lâu dài trong môi trường ngoài trời hoặc nơi có độ ẩm cao.
- Mạ Cromat, Mạ Ni-Cr, Mạ Dacromet (theo yêu cầu): Là những phương án xử lý bề mặt cao cấp, có chi phí cao hơn, thích hợp cho ngành ô tô, cơ khí chính xác hoặc các công trình yêu cầu chống ăn mòn vượt trội.
Báo giá
Công ty TNHH Đầu tư Sản xuất và Xuất nhập khẩu Việt Hàn luôn cập nhật báo giá mới nhất và tối ưu nhất các sản phẩm bu lông cường độ cao như: bu lông cấp bền 8.8, 10.9, 12.9, F10T, cũng như các loại bu lông inox khác.
Khi có nhu cầu nhận báo giá bu lông cường độ cao, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp hoặc gửi email kèm theo thông tin sau để nhận được phản hồi nhanh chóng:
- Chủng loại sản phẩm (bu lông cấp 10.9, 12.9, F10T…)
- Tiêu chuẩn sản xuất (DIN 931, DIN 933, DIN 912, v.v.)
- Kích thước cụ thể (M6, M10, M16… chiều dài bu lông)
- Số lượng đặt hàng
- Yêu cầu xử lý bề mặt (nếu có)
👉 Liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH HK Việt Nam qua hotline, email hoặc biểu mẫu trên website để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá nhanh nhất.
- Xem thêm các loại vít inox chất lượng cao khác
- Nếu bạn cần vít inox dùng cho mái tôn, hãy xem thêm vít đuôi cá inox tự khoan.
- Bạn quan tâm đến vít gỗ đầu lục giác thân bulong inox 304/316
- Xem thêm về vít bắn tôn inox
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI HK VIỆT NAM
Địa chỉ: Ngõ 133, đường Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội
Hotline: 0945 751 712 – 0933 465 868 – 0916 998 390
Email: hkvietnam6789@gmail.com
Website: bulongocvitinox.com
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.