Giới thiệu
Công ty TNHH Đầu tư Sản xuất và Xuất nhập khẩu Việt Hàn là đơn vị chuyên cung cấp các loại vật tư cơ khí và liên kết chất lượng cao, phục vụ cho ngành công nghiệp xây dựng, lắp ráp và chế tạo máy. Chúng tôi chuyên nhập khẩu, sản xuất và phân phối các loại bu lông inox, ê-cu inox, long đen inox, đặc biệt là các dòng bu lông cường độ cao như cấp bền 8.8, 10.9, 12.9, F10T và S10T – đáp ứng đầy đủ các yêu cầu kỹ thuật khắt khe trong các công trình trọng điểm.
Ngoài ra, Việt Hàn còn phân phối các sản phẩm như thanh ren inox, ty ren inox, ống nối ren inox, U-bolt inox, các loại bu lông nở inox, tắc kê nở inox, tăng đơ, ma ní, khóa cáp inox, xích inox, bu lông neo móng và vật tư hóa chất cấy thép chất lượng cao.
Trong nội dung này, chúng tôi xin giới thiệu đến quý khách sản phẩm bu lông cường độ cao F10T – sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS B1186 của Nhật Bản, được ứng dụng phổ biến trong các công trình yêu cầu liên kết ma sát cao, độ bền và khả năng chịu tải vượt trội.
Khái niệm
Bu lông cường độ cao F10T tiêu chuẩn JIS B1186 là loại bu lông được thiết kế để sử dụng trong các liên kết ma sát cao, chuyên dùng trong kết cấu thép có yêu cầu kỹ thuật khắt khe. Sản phẩm này được chế tạo theo tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản (JIS B 1186), đảm bảo đầy đủ các yêu cầu về:
- Giới hạn bền kéo tối thiểu (Tensile Strength)
- Giới hạn chảy (Yield Strength)
- Độ giãn dài (Elongation)
- Độ thắt tiết diện
- Độ chính xác kích thước và dung sai ren
Bu lông F10T được đánh giá là một trong những dòng sản phẩm bu lông có khả năng chịu tải trọng rất cao, đồng thời đảm bảo tính ổn định, an toàn và lâu dài trong các mối liên kết công nghiệp – đặc biệt là liên kết ma sát (friction grip joints).
Công dụng
Bu lông F10T là giải pháp lý tưởng cho các kết cấu yêu cầu liên kết chắc chắn, chịu lực cao, thường được sử dụng trong các lĩnh vực công nghiệp, xây dựng và cơ khí hiện đại. Cụ thể:
- Trong xây dựng kết cấu thép: Lắp đặt khung nhà tiền chế, nhà xưởng, giàn không gian, cầu thép, nhà công nghiệp, nhà cao tầng khung thép.
- Trong giao thông vận tải: Dùng trong công trình cầu đường, đường sắt, liên kết ray tàu, toa xe lửa, khung tàu.
- Trong công nghiệp cơ khí: Lắp ráp máy móc công suất lớn, thiết bị cơ giới nặng, các kết cấu máy đòi hỏi tải trọng lớn.
- Trong ngành năng lượng và hạ tầng: Dùng để thi công trạm điện, nhà máy điện gió, điện mặt trời, trụ viễn thông và công trình trọng điểm.
Với khả năng chịu tải lớn, chống mỏi và chống trượt tốt, bu lông F10T giúp đảm bảo tính an toàn, độ bền kết cấu và hiệu quả thi công vượt trội.
Cấu tạo của bu lông cường độ cao F10T (JIS B1186)
Bu lông F10T có cấu tạo tương tự như bu lông lục giác ngoài thông thường, tuy nhiên điểm khác biệt nằm ở vật liệu chế tạo, tiêu chuẩn kỹ thuật, độ chính xác và độ bền. Cấu tạo đầy đủ bao gồm 3 bộ phận chính:
- Phần bu lông (bolt):
- Đầu bu lông: Có hình lục giác ngoài, cho phép siết bằng cờ lê hoặc súng vặn. Trên đỉnh đầu bu lông được dập nổi ký hiệu “F10T” – thể hiện rõ cấp bền và tiêu chuẩn sản xuất.
- Thân bu lông: Có ren hệ mét theo tiêu chuẩn quốc tế (thường là ren thô M), chiều dài ren có thể là ren suốt hoặc ren lửng tùy vào yêu cầu kỹ thuật.
- Phần ê-cu (nut):
- Ê-cu đi kèm không thể thay thế bằng ê-cu thông thường. Đây là ê-cu chuyên dụng, được sản xuất đồng bộ để đảm bảo độ tương thích về cường độ và khả năng truyền lực ma sát tối ưu.
- Phần long đen (washer):
- Bu lông F10T luôn đi kèm 2 long đen: một ở dưới đầu bu lông và một ở dưới ê-cu. Long đen này được thiết kế chuyên biệt để phân bổ đều lực siết, tăng ma sát, bảo vệ bề mặt vật liệu, và giúp duy trì lực siết ổn định.
Thông số kỹ thuật bu lông F10T – JIS B1186
Bu lông F10T được thiết kế và sản xuất theo tiêu chuẩn JIS B 1186 của Nhật Bản. Dưới đây là một số thông số kỹ thuật cơ bản (có thể thay đổi tùy kích cỡ M16, M20, M24, v.v.):


Thành phần | Giá trị tham khảo |
---|---|
Giới hạn bền kéo tối thiểu (Tensile Strength – Rm) | ≥ 1000 MPa |
Giới hạn chảy (Yield Strength – Re) | ≥ 900 MPa |
Tỷ lệ giãn dài tương đối | ≥ 12% |
Độ cứng (Hardness) | ~ 32–36 HRC |
Ren hệ mét (M) | Theo tiêu chuẩn JIS – ISO |
Kích thước phổ biến | M16, M20, M22, M24, M27, M30… |
Thông thường, bu lông F10T sẽ được cung cấp theo bộ 3 thành phần: bu lông – ê-cu – 2 long đen, đảm bảo đồng bộ và đúng tiêu chuẩn kỹ thuật.
Phương án thay thế bu lông F10T
Hiện nay tại thị trường Việt Nam, bu lông F10T chưa được sử dụng phổ biến, do đó nguồn hàng thường phải nhập khẩu theo đơn đặt hàng riêng biệt. Việc tồn kho sẵn là hiếm, dẫn đến thời gian giao hàng kéo dài từ 10 đến 20 ngày tùy nhà cung cấp.
Tuy nhiên, trong một số trường hợp không bắt buộc phải đúng loại F10T, người dùng có thể thay thế bằng bu lông cấp bền 10.9, do các thông số cơ lý tương đương, đặc biệt là giới hạn bền và giới hạn chảy. Đây là lựa chọn phổ biến hơn tại Việt Nam và có thể rút ngắn thời gian cung ứng.
Nguồn gốc xuất xứ bu lông F10T
Hiện nay, bu lông F10T vẫn chưa được sản xuất nội địa tại Việt Nam do yêu cầu kỹ thuật nghiêm ngặt về vật liệu chế tạo, quy trình xử lý nhiệt và kiểm định chất lượng. Vì vậy, toàn bộ nguồn cung bu lông F10T tại thị trường Việt Nam hiện nay đều là 100% hàng nhập khẩu.
Các quốc gia có khả năng sản xuất và xuất khẩu bu lông F10T theo tiêu chuẩn JIS B1186 bao gồm:
- Malaysia
- Trung Quốc
- Hàn Quốc
- Nhật Bản
Tại Cơ khí Việt Hàn, mọi sản phẩm bu lông F10T đều được nhập khẩu chính ngạch, có đầy đủ chứng chỉ xuất xứ (CO) và chứng nhận chất lượng (CQ). Nhờ vậy, sản phẩm cung cấp ra thị trường luôn đảm bảo:
- Đúng tiêu chuẩn kỹ thuật JIS B1186.
- Có thể truy xuất nguồn gốc rõ ràng.
- Đáp ứng yêu cầu khắt khe nhất từ chủ đầu tư, nhà thầu hoặc đơn vị tư vấn giám sát.
Xử lý bề mặt bu lông F10T
Bề mặt của bu lông F10T có thể được xử lý theo nhiều phương án khác nhau, tùy vào môi trường làm việc và yêu cầu kỹ thuật của công trình. Các phương án xử lý phổ biến bao gồm:
- Nhuộm đen (Black Oxide):
- Phương án tiêu chuẩn, không làm tăng chi phí.
- Chống gỉ nhẹ, chủ yếu dùng cho môi trường khô ráo trong nhà.
- Mạ kẽm điện phân (Electro-Galvanized):
- Giúp bảo vệ bu lông khỏi quá trình oxy hóa nhẹ.
- Phù hợp với môi trường không quá khắc nghiệt.
- Mạ kẽm nhúng nóng (Hot-dip Galvanized):
- Lớp mạ dày, bền, khả năng chống gỉ vượt trội.
- Thích hợp cho công trình ngoài trời, môi trường ẩm ướt hoặc ven biển.
- Mạ Cromat (Chromate Coating):
- Là phương án xử lý cao cấp, cho khả năng chống ăn mòn rất cao.
- Thường dùng cho các công trình đặc biệt, có yêu cầu kỹ thuật khắt khe.
Báo giá bu lông F10T
Cơ khí Việt Hàn luôn cập nhật báo giá bu lông F10T liên tục theo thị trường, đảm bảo cung cấp mức giá cạnh tranh – ổn định – minh bạch đến từng khách hàng.
Để nhận báo giá chính xác và nhanh chóng, quý khách hàng vui lòng cung cấp thông tin sau:
- Kích thước và quy cách bu lông cần đặt (ví dụ: M16 x 60, M20 x 100…).
- Số lượng cần báo giá.
- Yêu cầu xử lý bề mặt: nhuộm đen, mạ kẽm điện phân, nhúng nóng hay mạ Cromat?
- Thời gian cần hàng: để chúng tôi hỗ trợ tiến độ tốt nhất.
- Các yêu cầu đặc biệt khác (nếu có).
👉 Liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH HK Việt Nam qua hotline, email hoặc biểu mẫu trên website để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá nhanh nhất.
- Xem thêm các loại vít inox chất lượng cao khác
- Nếu bạn cần vít inox dùng cho mái tôn, hãy xem thêm vít đuôi cá inox tự khoan.
- Bạn quan tâm đến vít gỗ đầu lục giác thân bulong inox 304/316
- Xem thêm về vít bắn tôn inox
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI HK VIỆT NAM
Địa chỉ: Ngõ 133, đường Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội
Hotline: 0945 751 712 – 0933 465 868 – 0916 998 390
Email: hkvietnam6789@gmail.com
Website: bulongocvitinox.com
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.