Thông tin chi tiết về vít lắp đặt – nở nhựa – vít bắt mặt dựng
Công Ty TNHH HK Việt Nam là đơn vị chuyên nhập khẩu, sản xuất và phân phối các loại vật tư phụ inox chất lượng cao, bao gồm: bu lông inox, ốc vít inox, thanh ren inox, ty ren inox, ống nối ren inox, tăng đơ inox, ma ní inox, xích inox, khóa cáp inox và nhiều sản phẩm liên quan khác.
Trong bài viết này, chúng tôi trân trọng giới thiệu đến quý khách hàng sản phẩm vít lắp đặt – nở nhựa, còn được biết đến với nhiều tên gọi như:
👉 Vít lắp mặt dựng,
👉 Vít bắt mặt dựng.
Mặc dù có nhiều cách gọi khác nhau, nhưng về bản chất, các tên gọi này đều dùng để chỉ cùng một sản phẩm chuyên dụng.
Trong nội dung chi tiết dưới đây, chúng tôi sẽ cung cấp đầy đủ thông tin về:
✅ Công dụng
✅ Cấu tạo
✅ Phân loại
✅ Thông số kỹ thuật
✅ Vật liệu sản xuất của sản phẩm vít lắp đặt – nở nhựa – vít lắp mặt dựng – vít bắt mặt dựng.
Công dụng của vít lắp đặt – nở nhựa – vít bắt mặt dựng
Vít lắp đặt – nở nhựa, còn gọi là vít lắp mặt dựng hoặc vít bắt mặt dựng, là sản phẩm chuyên dụng trong các công trình xây dựng hiện đại, đặc biệt ở những hạng mục yêu cầu liên kết chắc chắn và chịu lực cao.
Ứng dụng thực tế:
- Thi công hệ thống kính mặt tiền tòa nhà cao tầng:
Vít lắp đặt – nở nhựa được sử dụng để cố định và định vị hệ thống vách kính chịu lực, đảm bảo an toàn và thẩm mỹ cho các công trình nhà cao tầng. - Thi công hệ thống ốp đá trang trí mặt tiền:
Sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong việc gắn kết khung hệ treo và các tấm đá trang trí lên bề mặt tòa nhà, đảm bảo độ bám chắc, hạn chế hiện tượng bong tróc hay xô lệch trong quá trình sử dụng. - Cố định khung hệ treo vật liệu ngoại thất:
Ngoài kính và đá, vít lắp đặt – nở nhựa còn được dùng để liên kết các hệ khung phụ trợ bằng kim loại, nhôm, inox… phục vụ cho các hạng mục ốp mặt dựng cao cấp.
Tóm lại:
Nhờ độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và thiết kế chuyên dụng, vít lắp đặt – nở nhựa là giải pháp tối ưu cho các công trình thi công kính mặt dựng và ốp đá mặt tiền tại các tòa nhà cao tầng hiện nay.
Cấu tạo vít lắp đặt – nở nhựa – vít bắt mặt dựng
Vít lắp đặt – nở nhựa, còn được biết đến với tên gọi vít lắp mặt dựng hoặc vít bắt mặt dựng, có thiết kế chuyên biệt nhằm đáp ứng yêu cầu liên kết chắc chắn cho các hạng mục thi công mặt tiền công trình.
Cấu tạo của sản phẩm bao gồm 2 phần chính:
1. Thân vít
- Chất liệu:
Được sản xuất từ thép không gỉ inox (inox 201, 304, 316…) hoặc thép hợp kim carbon chịu lực cao. - Thiết kế:
- Thân vít được tiện ren chính xác, đảm bảo khả năng ăn khớp tốt khi thi công.
- Đầu vít có thiết kế rãnh dấu cộng (+) để sử dụng cùng tuốc nơ vít hoặc máy siết vít chuyên dụng.
- Phần mũi vít dạng nhọn giúp dễ dàng dẫn hướng khi bắt vít vào hệ thống nở nhựa hoặc vật liệu nền.
- Đặc điểm về ren:
Tùy theo yêu cầu kỹ thuật từng công trình, vít có thể sử dụng ren thuận hoặc ren ngược để tăng cường khả năng giữ chắc, hạn chế tuột vít.
2. Nở nhựa
- Vai trò:
Là bộ phận chịu trách nhiệm tạo ra liên kết chắc chắn giữa vít và nền tường bê tông, tường gạch hoặc các vật liệu nền khác. - Thiết kế:
- Được lắp đặt trước vào lỗ khoan trên tường.
- Sau đó vít sẽ được siết vào bên trong, làm cho phần nở nhựa giãn nở và bám chắc vào thành lỗ.
- Hình dáng và cấu trúc nở nhựa có thể thay đổi tùy theo loại sản phẩm cụ thể để phù hợp với từng yêu cầu kỹ thuật.
Phân loại vít lắp đặt – nở nhựa – vít bắt mặt dựng
Để đáp ứng đa dạng nhu cầu thi công và lắp ghép trong các công trình, vít lắp đặt – nở nhựa – vít lắp mặt dựng được phân loại dựa trên hai tiêu chí chính: vật liệu sản xuất và kích thước sản phẩm.
1. Phân loại theo vật liệu sản xuất:
- Vít lắp đặt – nở nhựa bằng thép carbon:
- Thân vít được sản xuất từ thép carbon, có độ cứng cao, giá thành hợp lý.
- Phù hợp với các công trình dân dụng thông thường, ít yêu cầu đặc biệt về khả năng chống ăn mòn.
- Vít lắp đặt – nở nhựa bằng thép không gỉ inox:
- Thân vít được sản xuất từ inox (thường là inox 201, 304, 316…).
- Đặc điểm nổi bật: khả năng chống gỉ sét, chống ăn mòn hóa học cao, phù hợp cho công trình ngoài trời, khu vực ven biển, môi trường ẩm ướt.
2. Phân loại theo kích thước lắp đặt:
- Vít lắp đặt – nở nhựa M10 x 100
- Sử dụng với nở nhựa có kích thước M10, chiều dài vít 100mm.
- Vít lắp đặt – nở nhựa 8 x 100
- Đường kính vít 8mm, chiều dài 100mm, phù hợp cho các kết cấu trung bình.
- Vít lắp đặt – nở nhựa 8 x 80
- Đường kính vít 8mm, chiều dài 80mm, dùng cho các chi tiết có độ dày nền vừa phải.
- Vít lắp đặt – nở nhựa 8 x 60
- Đường kính vít 8mm, chiều dài 60mm, thường dùng cho các liên kết nhỏ hoặc yêu cầu thi công nhanh gọn.
Vật liệu sản xuất vít lắp đặt – nở nhựa – vít bắt mặt dựng
Vít lắp đặt – nở nhựa, hay còn gọi là vít lắp mặt dựng, vít bắt mặt dựng, được chế tạo từ hai nhóm vật liệu chính, nhằm đáp ứng các yêu cầu khác nhau về khả năng chịu lực và khả năng chống ăn mòn tùy theo từng môi trường sử dụng.
1. Thép không gỉ inox
- Các loại inox phổ biến:
- Inox 304:
- Khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hóa học vượt trội.
- Phù hợp với môi trường ẩm ướt, ven biển, ngoài trời.
- Inox 201:
- Độ cứng cao, bề mặt sáng bóng.
- Phù hợp cho môi trường khô ráo, ít chịu tác động của hóa chất.
- Inox 304:
- Ưu điểm:
- Độ bền cao, chống gỉ sét tốt.
- Mang lại tính thẩm mỹ cao cho công trình nhờ bề mặt sáng bóng tự nhiên.
2. Thép hợp kim carbon
- Đặc điểm:
- Được sản xuất từ thép carbon cường độ cao.
- Bề mặt thường được mạ kẽm nhằm:
- Bảo vệ chống ăn mòn trong điều kiện môi trường thông thường.
- Tăng tính thẩm mỹ và kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
- Ứng dụng:
- Phù hợp với các công trình nội thất, dân dụng, hoặc các dự án không yêu cầu quá cao về khả năng chống hóa chất ăn mòn.
Báo giá vít lắp đặt – nở nhựa – vít bắt mặt dựng
Giá bán vít lắp đặt – nở nhựa – vít lắp mặt dựng – vít bắt mặt dựng tại Công Ty TNHH HK Việt Nam luôn được cập nhật liên tục, đảm bảo minh bạch – cạnh tranh – chất lượng ổn định.
Chúng tôi cam kết:
- Chất lượng sản phẩm đặt lên hàng đầu.
- Đầy đủ chứng chỉ CO – CQ cho tất cả các sản phẩm nhập khẩu và phân phối.
- Giá thành cạnh tranh nhất thị trường, đáp ứng cả dự án nhỏ lẻ lẫn quy mô lớn.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá vít lắp đặt – nở nhựa:
- Vật liệu sản xuất:
Đây là yếu tố chính quyết định giá thành sản phẩm.- Vít làm từ inox 304 sẽ có giá cao hơn inox 201.
- Vít thép carbon mạ kẽm sẽ có giá thấp hơn inox.
- Xuất xứ sản phẩm:
- Sản phẩm nhập khẩu từ Italia thường có chất lượng cao hơn, đồng thời giá thành cũng nhỉnh hơn so với hàng Trung Quốc.
- Tùy theo yêu cầu về chất lượng công trình, khách hàng có thể lựa chọn xuất xứ phù hợp.
Lưu ý khi yêu cầu báo giá:
Khi gửi yêu cầu báo giá, quý khách vui lòng cung cấp các thông tin cơ bản như:
- Tên sản phẩm, loại vật liệu mong muốn (Inox 201, 304 hay thép carbon mạ kẽm).
- Xuất xứ yêu cầu: Trung Quốc hoặc Italia.
- Kích thước và quy cách cụ thể.
- Số lượng sản phẩm cần báo giá.
- Các yêu cầu đặc biệt khác (nếu có).
👉 Để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá nhanh chóng, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua hotline hoặc email!
Phân biệt các loại vít lắp đặt – nở nhựa – vít lắp mặt dựng – vít bắt mặt dựng
Để lựa chọn đúng sản phẩm phù hợp với yêu cầu công trình, việc phân biệt vít lắp đặt – nở nhựa theo vật liệu sản xuất và xuất xứ là vô cùng quan trọng. Dưới đây là những tiêu chí phân biệt cơ bản:
1. Phân biệt theo vật liệu sản xuất
- Vít làm từ thép carbon:
- Dễ dàng nhận biết bằng mắt thường qua màu sắc và bề mặt sản phẩm.
- Bề mặt thường được mạ kẽm để chống gỉ, màu sắc thiên về ánh bạc hoặc xám nhẹ.
- Giá thành rẻ hơn so với vít làm từ inox.
- Vít làm từ thép không gỉ inox (Inox 201, Inox 304):
- Bề mặt sáng bóng hơn thép carbon, khó bị gỉ sét.
- Khác biệt giữa inox 201 và inox 304 khó phân biệt bằng mắt thường.
- Cách phân biệt nhanh: sử dụng thuốc thử inox chuyên dụng để kiểm tra.
- Lưu ý:
- Inox 304 có khả năng chống ăn mòn hóa học tốt hơn inox 201.
- Giá sản phẩm inox 304 thường cao hơn inox 201.
2. Phân biệt theo xuất xứ sản phẩm
- Sản phẩm nhập khẩu từ Trung Quốc:
- Quy cách phổ biến: Vít 6.3 × 100 kết hợp với nở nhựa 10 × 100.
- Khi thi công: cần sử dụng tuốc nơ vít hoặc máy bắt vít để siết cố định.
- Ưu điểm: Giá thành thấp, dễ tiếp cận.
- Sản phẩm nhập khẩu từ Italia:
- Quy cách đa dạng: vít kết hợp với nở nhựa theo các kích thước:
- 8 × 100 mm
- 8 × 80 mm
- 8 × 60 mm
- Đặc điểm nổi bật:
- Thiết kế ren ngược, khi thi công chỉ cần dùng búa để đóng mà không cần dùng máy vặn vít, giúp tiết kiệm thời gian và nhân công đáng kể.
- Chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn châu Âu, độ bền và tính ổn định cao.
- Nhược điểm: Giá thành cao hơn sản phẩm Trung Quốc tương đối nhiều.
- Quy cách đa dạng: vít kết hợp với nở nhựa theo các kích thước:
👉 Liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH HK Việt Nam qua hotline, email hoặc biểu mẫu trên website để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá nhanh nhất.
- Xem thêm các loại vít inox chất lượng cao khác
- Nếu bạn cần vít inox dùng cho mái tôn, hãy xem thêm vít đuôi cá inox tự khoan.
- Bạn quan tâm đến vít gỗ đầu lục giác thân bulong inox 304/316
- Xem thêm về vít bắn tôn inox
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI HK VIỆT NAM
Địa chỉ: Ngõ 133, đường Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội
Hotline: 0945 751 712 – 0933 465 868 – 0916 998 390
Email: hkvietnam6789@gmail.com
Website: bulongocvitinox.com
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.