Giới thiệu bu lông inox M20x180
Công ty TNHH Đầu tư Sản xuất và Xuất nhập khẩu Việt Hàn là đơn vị chuyên nhập khẩu, sản xuất và phân phối các loại bu lông inox, ốc vít inox, cùng nhiều sản phẩm cơ khí chất lượng cao trên toàn quốc. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực vật tư công nghiệp, chúng tôi tự hào mang đến cho khách hàng những giải pháp tối ưu cho công trình và nhà máy.
Ngoài các dòng bu lông inox thông dụng, chúng tôi còn cung cấp các sản phẩm như:
- Bu lông nở inox, tắc kê nở, nở đạn, nở đóng inox
- Tăng đơ inox, ma ní inox, xích inox, khóa cáp inox
- Bu lông neo móng, bu lông cường độ cao cấp bền 8.8, 10.9, 12.9, F10T, ASTM,
- Bu lông tự đứt S10T,…
Chúng tôi cũng là đại lý phân phối chính thức các sản phẩm bu lông hóa chất, hóa chất cấy thép từ các thương hiệu nổi tiếng như: Sanko, Apolo, Ramset, Hilti, v.v.
Trong bài viết này, Cơ khí Việt Hàn xin giới thiệu đến quý khách sản phẩm bu lông inox M20x180 – một trong những loại bu lông có kích thước phổ biến, phù hợp với nhiều ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội.
Công dụng của bu lông inox M20x180
Bu lông inox M20x180 (đường kính M20, chiều dài 180mm) thuộc dòng bu lông cỡ trung, được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực:
- Hệ thống xử lý nước thải: Định vị ống dẫn và cấu kiện chịu ăn mòn hóa học.
- Hệ thống cơ điện – trạm điện: Lắp đặt trạm biến áp, trụ điện, các kết cấu thép phụ trợ.
- Nhà xưởng, nhà thép tiền chế: Lắp dựng khung kết cấu chịu lực.
- Máy móc công nghiệp: Gắn chân đế máy trong môi trường hóa chất, độ ẩm cao.
- Ngành hàng hải – công trình ven biển: Đóng tàu, cầu cảng, nhờ đặc tính chịu mặn tốt.
Cấu tạo bu lông inox M20x180
Bu lông được thiết kế theo cấu trúc tiêu chuẩn, gồm hai phần chính:
- Phần đầu bu lông:
Là đầu lục giác ngoài, dễ dàng siết chặt bằng cờ lê hoặc máy bắn vít. Trên đầu bu lông thường có ký hiệu thể hiện mác thép, cấp bền, logo nhà sản xuất, giúp người dùng dễ nhận diện và kiểm soát chất lượng. - Phần thân bu lông:
Dạng hình trụ tròn, được tiện ren hệ mét – tiêu chuẩn ren phổ biến tại Việt Nam và quốc tế.- Chiều dài thân: 180mm
- Đường kính: M20
- Có thể là ren suốt hoặc ren lửng, tùy theo nhu cầu sử dụng.
Phân loại bu lông inox M20x180
Dựa trên thiết kế phần ren và chất liệu chế tạo, bu lông inox M20x180 có thể được phân loại như sau:
📌 Theo kiểu ren trên thân bu lông:
- Bu lông M20x180 ren lửng: Chỉ một phần thân bu lông được tiện ren, phần còn lại để trơn. Thường dùng trong các kết cấu yêu cầu điểm tì không bị hư hại bởi ren.
- Bu lông M20x180 ren suốt: Thân bu lông được tiện ren toàn phần, giúp dễ dàng lắp ghép, linh hoạt hơn trong thi công.
📌 Theo vật liệu sản xuất:
- Inox 201 (SUS201): Giá rẻ, bề mặt sáng, chịu lực tốt nhưng khả năng chống ăn mòn hóa học hạn chế. Thích hợp môi trường khô ráo, ít hóa chất.
- Inox 304 (SUS304): Phổ biến nhất hiện nay nhờ khả năng chống gỉ tốt, chịu lực cao, giá thành hợp lý. Phù hợp với môi trường ẩm ướt hoặc ngoài trời.
- Inox 316 (SUS316): Chống ăn mòn hóa chất và nước biển rất tốt, có thể thay thế bu lông cấp bền 8.8 trong nhiều ứng dụng công nghiệp nặng.
- Inox 316L (SUS316L): Chống ăn mòn còn vượt trội hơn 316, có tính dẻo cao, dùng trong các mối ghép chịu tải và rung động liên tục.
Thông số kỹ thuật bu lông inox M20x180
Bu lông inox M20x180 thường được sản xuất theo tiêu chuẩn DIN 933 (ren suốt) hoặc DIN 931 (ren lửng). Các thông số kỹ thuật tiêu biểu:
Thông số | Giá trị |
---|---|
Đường kính ren (d) | M20 (20mm) |
Chiều dài thân (L) | 180mm |
Chiều cao đầu (k) | 12.5mm |
Khoảng cách mặt lục giác (s) | 30mm |
Bước ren tiêu chuẩn | 2.5mm |
Vật liệu sản xuất bu lông inox M20x180
Tùy theo yêu cầu sử dụng và môi trường làm việc, bu lông M20x180 có thể được chế tạo từ các loại inox phổ biến sau:
- Inox 201 (SUS201)
Ưu điểm: Cứng, giá rẻ, đẹp.
Nhược điểm: Kháng ăn mòn kém, không dùng được trong môi trường hóa chất. - Inox 304 (SUS304)
Ưu điểm: Kháng ăn mòn tốt, chịu lực cao, giá thành hợp lý.
Thích hợp: Kết cấu thép ngoài trời, nhà xưởng, môi trường ẩm. - Inox 316 (SUS316)
Ưu điểm: Chống hóa chất, chống nước biển, chịu lực cao.
Dùng cho: Công trình ven biển, thiết bị xử lý nước thải, nhà máy hóa chất. - Inox 316L (SUS316L)
Ưu điểm: Kháng hóa chất mạnh, ít carbon, dẻo dai.
Thích hợp: Các mối ghép yêu cầu tính đàn hồi cao và ăn mòn cực mạnh.
Báo giá bu lông inox M20x180
Giá bu lông inox M20x180 sẽ thay đổi tùy theo các yếu tố:
- Loại vật liệu inox: Inox 201 (rẻ nhất) → Inox 304 → Inox 316 → Inox 316L (đắt nhất)
- Kiểu ren: Ren suốt hoặc ren lửng
- Số lượng đặt hàng: Mua số lượng lớn sẽ được chiết khấu cao hơn
- Yêu cầu đặc biệt: In logo, xử lý bề mặt, chứng chỉ CO-CQ,…
👉 Để nhận báo giá chi tiết và nhanh chóng, quý khách vui lòng cung cấp:
- Loại inox: 201, 304, 316 hay 316L?
- Quy cách: M20 x 180, ren suốt hay ren lửng?
- Số lượng cần báo giá
- Yêu cầu đặc biệt (nếu có)
👉 Liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH HK Việt Nam qua hotline, email hoặc biểu mẫu trên website để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá nhanh nhất.
- Xem thêm các loại vít inox chất lượng cao khác
- Nếu bạn cần vít inox dùng cho mái tôn, hãy xem thêm vít đuôi cá inox tự khoan.
- Bạn quan tâm đến vít gỗ đầu lục giác thân bulong inox 304/316
- Xem thêm về vít bắn tôn inox
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI HK VIỆT NAM
Địa chỉ: Ngõ 133, đường Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội
Hotline: 0945 751 712 – 0933 465 868 – 0916 998 390
Email: hkvietnam6789@gmail.com
Website: bulongocvitinox.com
📌 Khi sẵn sàng, bạn chỉ cần gửi đoạn đầu tiên (hoặc đoạn tiếp theo trong chuỗi), tôi sẽ viết lại theo đúng hướng dẫn trên. Nếu có danh sách từ khóa SEO bạn muốn lồng ghép, vui lòng dán vào để tôi tối ưu tốt hơn.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.