Bu lông inox lục giác chìm đầu bằng DIN 7991
Công ty TNHH Đầu tư Sản xuất và Xuất nhập khẩu Việt Hàn là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực cơ khí, với nhiều năm kinh nghiệm trong sản xuất và gia công các sản phẩm từ vật liệu thép không gỉ (inox). Ngoài ra, công ty còn là nhà nhập khẩu và phân phối uy tín các dòng vật tư cơ khí inox chất lượng cao như: bu lông inox, bu lông nở inox, tắc kê inox, ê-cu inox, long đen inox, thanh ren – ty ren inox, ống nối ren inox, bu lông neo móng, ma ní, tăng đơ, đai treo, đai xiết inox, kẹp xà gồ…
Trong bài viết này, chúng tôi xin giới thiệu sản phẩm bu lông inox lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 – một loại bu lông được thiết kế đặc biệt với phần đầu chìm bằng, mang lại tính thẩm mỹ cao và độ chắc chắn vượt trội.
Ứng dụng
Bu lông inox lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 thường được sử dụng trong các mối lắp ghép yêu cầu độ phẳng tuyệt đối trên bề mặt như:
- Bề mặt thiết bị, chi tiết máy có yêu cầu thẩm mỹ cao.
- Các bộ phận ngoài của ô tô, xe máy, tàu thuyền.
- Kết cấu nội thất, đồ gỗ công nghiệp hoặc các mối lắp cần chống vướng.
- Các hệ thống cơ khí chính xác và thiết bị điện tử công nghiệp.
Nhờ đầu chìm hoàn toàn vào chi tiết ghép, loại bu lông này không chỉ giúp tránh cản trở mà còn tăng tính an toàn và thẩm mỹ trong lắp ráp.
Cấu tạo
Bu lông inox DIN 7991 có cấu tạo gồm 2 phần chính:
- Phần đầu bu lông: Thiết kế dạng đầu lục giác chìm bằng, vát loe để nằm chìm hoàn toàn vào bề mặt chi tiết khi siết. Đầu bu lông thường được dập nổi các thông số như mác vật liệu (201, 304, 316…), logo nhà sản xuất hoặc cấp bền (A2-70, A4-80…).
- Phần thân bu lông: Dạng trụ tròn, tiện ren suốt hoặc ren lửng tùy theo kích thước. Hệ ren thường dùng là hệ mét (Metric) – tiêu chuẩn phổ biến tại Việt Nam và nhiều nước trên thế giới.
Thông số kỹ thuật
Bu lông inox lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 được sản xuất theo tiêu chuẩn DIN 7991 của Đức, đảm bảo sự đồng bộ trong lắp đặt, dễ dàng thay thế và phù hợp với nhiều hệ thống cơ khí quốc tế. Một số thông số cơ bản như sau:
Kích thước ren (d) | M3 | M4 | M5 | M6 | M8 | M10 | M12 | M16 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bước ren (P) | 0.5 | 0.7 | 0.8 | 1.0 | 1.25 | 1.5 | 1.75 | 2.0 |
Đường kính đầu (dk) | 5.7 | 7.6 | 9.5 | 11.4 | 15.0 | 18.0 | 22.0 | 28.0 |
Chiều cao đầu (k) | 1.65 | 2.2 | 2.75 | 3.3 | 4.4 | 5.5 | 6.6 | 8.8 |
Chiều dài bu lông (l) | Tùy chọn: từ 8mm đến 200mm |
(Lưu ý: Đơn vị tính là mm. Chi tiết bảng thông số đầy đủ có thể cung cấp theo yêu cầu.)
Phân loại bu lông inox lục giác chìm đầu bằng DIN 7991
Căn cứ vào loại vật liệu thép không gỉ sử dụng trong sản xuất, bu lông inox DIN 7991 được chia thành các loại phổ biến như sau:
- Bu lông inox 201: Sản xuất từ thép không gỉ SUS 201 – giá thành rẻ, phù hợp với các môi trường ít ăn mòn.
- Bu lông inox 304: Sản xuất từ thép không gỉ SUS 304 – phổ biến nhất, phù hợp cho cả môi trường trong nhà và ngoài trời.
- Bu lông inox 316: Sản xuất từ thép không gỉ SUS 316 – chống ăn mòn vượt trội, chịu được môi trường hóa chất và nước biển.
- Bu lông inox 316L: Sản xuất từ thép không gỉ SUS 316L – tăng độ dẻo, khả năng chống ăn mòn cao hơn inox 316, dùng cho các mối ghép yêu cầu độ bền hóa học và tính linh hoạt cao.
Vật liệu sản xuất
Bu lông inox lục giác chìm đầu bằng DIN 7991 được chế tạo từ các mác thép không gỉ (inox) có tính chất riêng biệt, cụ thể:
1. Inox 201 (SUS 201)
- Ưu điểm: Giá thành rẻ, chịu lực tốt, bề mặt sáng bóng.
- Nhược điểm: Khả năng chống ăn mòn hạn chế, không thích hợp với môi trường ẩm ướt hoặc có hóa chất.
- Ứng dụng: Sử dụng trong môi trường khô ráo, trong nhà.
2. Inox 304 (SUS 304)
- Ưu điểm: Phổ biến nhất hiện nay, chịu lực và chống ăn mòn tốt.
- Ứng dụng: Thích hợp với môi trường ngoài trời, ngành thực phẩm, cơ khí, dân dụng.
3. Inox 316 (SUS 316)
- Ưu điểm: Chống ăn mòn rất cao, đặc biệt với môi trường hóa chất, nước biển.
- Cơ tính: Cấp bền tương đương cấp bền 8.8 – sử dụng được trong các mối ghép chịu lực lớn.
- Ứng dụng: Đóng tàu, công trình biển, hệ thống xử lý nước, nhà máy hóa chất.
4. Inox 316L (SUS 316L)
- Ưu điểm: Khả năng chống ăn mòn cao hơn inox 316, dẻo hơn – thích hợp cho môi trường hóa chất khắc nghiệt hoặc mối ghép yêu cầu độ linh hoạt cao.
- Nhược điểm: Độ cứng thấp hơn inox 316.
- Ứng dụng: Dùng trong công nghiệp hóa chất đặc biệt, y tế, dược phẩm.
Báo giá sản phẩm
Giá bu lông inox DIN 7991 không cố định mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
- Chất liệu inox:
- Inox 201 là rẻ nhất.
- Inox 304 có giá trung bình.
- Inox 316 và 316L có giá cao hơn đáng kể do tính chất vật liệu ưu việt.
- Quy cách – Kích thước:
- Kích thước càng lớn, lượng vật liệu sử dụng càng nhiều, giá thành sản phẩm càng cao.
- Số lượng đặt hàng:
- Đơn hàng lớn sẽ có chính sách giá tốt hơn đơn hàng nhỏ.
- Yêu cầu đặc biệt (nếu có): như mạ bóng, đánh bóng cơ khí, đóng gói đặc biệt…
Quý khách hàng có nhu cầu báo giá bu lông inox DIN 7991, vui lòng cung cấp các thông tin sau:
- Loại inox cần sử dụng: 201, 304, 316 hay 316L?
- Quy cách – Kích thước bu lông: đường kính, chiều dài.
- Số lượng cần báo giá.
- Yêu cầu kỹ thuật hoặc tiêu chuẩn đặc biệt (nếu có).
Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng với báo giá chính xác, cạnh tranh và cập nhật nhất.
👉 Liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH HK Việt Nam qua hotline, email hoặc biểu mẫu trên website để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá nhanh nhất.
- Xem thêm các loại vít inox chất lượng cao khác
- Nếu bạn cần vít inox dùng cho mái tôn, hãy xem thêm vít đuôi cá inox tự khoan.
- Bạn quan tâm đến vít gỗ đầu lục giác thân bulong inox 304/316
- Xem thêm về vít bắn tôn inox
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI HK VIỆT NAM
Địa chỉ: Ngõ 133, đường Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội
Hotline: 0945 751 712 – 0933 465 868 – 0916 998 390
Email: hkvietnam6789@gmail.com
Website: bulongocvitinox.com
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.